Đọc nhanh: 木质素 (mộc chất tố). Ý nghĩa là: lignin.
木质素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lignin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木质素
- 他 的 素质 很 高
- Tố chất của anh ấy rất cao.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 实木 柜子 质量 非常 好
- Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.
- 我们 要 提高 学生 的 整体素质
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng tổng thể của học sinh.
- 有序 排队 上车 的 人 有 素质
- Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
素›
质›