Đọc nhanh: 质素 (chất tố). Ý nghĩa là: chất lượng (cao).
质素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lượng (cao)
(high) quality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质素
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 他 的 素质 很 高
- Tố chất của anh ấy rất cao.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 文化素质 需要 提高
- Chất lượng văn hóa cần được nâng cao
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 有序 排队 上车 的 人 有 素质
- Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
质›