Đọc nhanh: 职业素质 (chức nghiệp tố chất). Ý nghĩa là: sự chuyên nghiệp.
职业素质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự chuyên nghiệp
professionalism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业素质
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 他 是 一名 自由职业者
- Anh ấy là một freelancer.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 他 的 身体素质 较强
- Thể chất của anh ấy khá mạnh.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
素›
职›
质›