Đọc nhanh: 糖原 (đường nguyên). Ý nghĩa là: glycogen.
糖原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. glycogen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖原
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
糖›