Đọc nhanh: 粤拼 (việt bính). Ý nghĩa là: Jyutping, một trong nhiều hệ thống chữ La tinh của tiếng Quảng Đông, viết tắt cho 粵語拼音 | 粤语拼音.
粤拼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Jyutping, một trong nhiều hệ thống chữ La tinh của tiếng Quảng Đông
Jyutping, one of the many Cantonese romanization systems
✪ 2. viết tắt cho 粵語拼音 | 粤语拼音
abbr. of 粵語拼音|粤语拼音 [Yuè yǔ Pin1 yīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粤拼
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 他 拼命 学习 , 现在 成为 晚报 主编
- Anh ấy học hành chăm chỉ và hiện giờ trở thành tổng biên tập báo muộn.
- 他 拼命 地 奔跑 着
- Anh ấy liều mạng mà chạy.
- 这 拼音 表 你 背 好了吗
- Bảng bính âm bạn đã thuộc chưa?
- 他 不 善于 拼写
- Anh ấy không giỏi trong việc đánh vần.
- 他 把 碎片 拼凑 起来
- Anh ấy ghép các mảnh vụn lại với nhau.
- 他 在 新 公司 里 打拼
- Anh ấy ra sức làm tại công ty mới.
- 他 拼命 工作 挣钱
- Anh ấy liều mạng kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拼›
粤›