jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【kiển】

Đọc nhanh: (kiển). Ý nghĩa là: kén; lụa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kén; lụa

同'茧'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiển
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶丨フ一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFBUU (女火月山山)
    • Bảng mã:U+7D78
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp