简直完美! Jiǎnzhí wánměi!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 简直完美! Ý nghĩa là: Quá hoàn hảo!. Ví dụ : - 这个计划简直完美! Kế hoạch này thật sự quá hoàn hảo!. - 他唱的歌简直完美! Bài hát anh ấy hát thật sự quá hoàn hảo!

Ý Nghĩa của "简直完美!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

简直完美! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quá hoàn hảo!

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà 简直 jiǎnzhí 完美 wánměi

    - Kế hoạch này thật sự quá hoàn hảo!

  • volume volume

    - 唱的歌 chàngdegē 简直 jiǎnzhí 完美 wánměi

    - Bài hát anh ấy hát thật sự quá hoàn hảo!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简直完美!

  • volume volume

    - duì 合唱团 héchàngtuán 毫无 háowú 益处 yìchù 简直 jiǎnzhí chàng 不成 bùchéng diào

    - Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!

  • volume volume

    - pèi shàng 卡布奇诺 kǎbùqínuò 简直 jiǎnzhí 美味 měiwèi

    - Nó sẽ thực sự tốt với cappuccino đó.

  • volume volume

    - de 画技 huàjì 简直 jiǎnzhí 逆天 nìtiān

    - Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà 简直 jiǎnzhí 完美 wánměi

    - Kế hoạch này thật sự quá hoàn hảo!

  • - 唱的歌 chàngdegē 简直 jiǎnzhí 完美 wánměi

    - Bài hát anh ấy hát thật sự quá hoàn hảo!

  • - 听到 tīngdào 那个 nàgè 消息 xiāoxi 简直 jiǎnzhí fēng le

    - Tôi nghe tin đó mà điên cả người!

  • - de 提议 tíyì 真是 zhēnshi hěn 完美 wánměi

    - Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 设计 shèjì hěn 完美 wánměi

    - Chiếc áo này thiết kế thật hoàn hảo!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMMU (十一一山)
    • Bảng mã:U+5B8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao