傻瓜 shǎguā
volume volume

Từ hán việt: 【xoạ qua】

Đọc nhanh: 傻瓜 (xoạ qua). Ý nghĩa là: kẻ ngốc; đồ ngốc; thằng ngốc; thằng dốt. Ví dụ : - 她叫我傻瓜。 Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.. - 你当我是傻瓜吗? Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?. - 闭嘴你这个傻瓜。 Im đi, đồ ngốc này.

Ý Nghĩa của "傻瓜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

傻瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ ngốc; đồ ngốc; thằng ngốc; thằng dốt

笨、反应慢的人。多用来骂人或者开玩笑

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiào 傻瓜 shǎguā

    - Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.

  • volume volume

    - dāng shì 傻瓜 shǎguā ma

    - Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?

  • volume volume

    - 闭嘴 bìzuǐ 这个 zhègè 傻瓜 shǎguā

    - Im đi, đồ ngốc này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 傻瓜

✪ 1. Động từ (是/像/当/...) + 傻瓜

hành động liên quan đến "傻瓜"

Ví dụ:
  • volume

    - shì 傻瓜 shǎguā

    - Anh ấy là một kẻ ngốc.

  • volume

    - bié ràng 自己 zìjǐ 变成 biànchéng 傻瓜 shǎguā

    - Đừng để bản thân trở thành kẻ ngốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻瓜

  • volume volume

    - shì 傻瓜 shǎguā

    - Anh ấy là một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 闭嘴 bìzuǐ 这个 zhègè 傻瓜 shǎguā

    - Im đi, đồ ngốc này.

  • volume volume

    - jiào 傻瓜 shǎguā

    - Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.

  • volume volume

    - dāng shì 傻瓜 shǎguā ma

    - Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?

  • volume volume

    - 他常 tācháng bèi rén shì 傻子 shǎzi

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 黄瓜 huángguā 很脆 hěncuì

    - Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.

  • volume volume

    - bié ràng 自己 zìjǐ 变成 biànchéng 傻瓜 shǎguā

    - Đừng để bản thân trở thành kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 或许 huòxǔ shì 智障 zhìzhàng dàn 尽量 jǐnliàng 别作 biézuò 傻瓜 shǎguā

    - Bạn có thể là thiểu năng trí tuệ, nhưng cố gắng đừng biến thành tên ngốc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Shǎ
    • Âm hán việt: Soạ , Soả , Xoạ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHCE (人竹金水)
    • Bảng mã:U+50BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao