笨伯 bènbó
volume volume

Từ hán việt: 【bổn bá】

Đọc nhanh: 笨伯 (bổn bá). Ý nghĩa là: tên ngốc; thằng đần; người hậu đậu; người vụng về; người lờ đờ; người chậm chạp.

Ý Nghĩa của "笨伯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笨伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên ngốc; thằng đần; người hậu đậu; người vụng về; người lờ đờ; người chậm chạp

蠢人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笨伯

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - zài 家中 jiāzhōng shì 伯子 bǎizǐ

    - Anh ấy là người anh cả trong nhà.

  • volume volume

    - hěn bèn

    - Nó rất ngốc.

  • volume volume

    - shì 笨拙 bènzhuō de 孩子 háizi 经常 jīngcháng 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo 东西 dōngxī 摔破 shuāipò

    - Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.

  • volume volume

    - 嘴笨 zuǐbèn 不会 búhuì 说话 shuōhuà

    - Anh ăn nói vụng về, không biết nói chuyện.

  • volume volume

    - 居然 jūrán shì 笨货 bènhuò

    - Anh ấy chửi tôi là đồ ngốc.

  • volume volume

    - zài 厨房 chúfáng 显得 xiǎnde hěn 笨拙 bènzhuō

    - Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì shuō 自己 zìjǐ shì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn
    • Âm hán việt: Bát , Bản , Bổn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDM (竹木一)
    • Bảng mã:U+7B28
    • Tần suất sử dụng:Cao