Đọc nhanh: 笨伯 (bổn bá). Ý nghĩa là: tên ngốc; thằng đần; người hậu đậu; người vụng về; người lờ đờ; người chậm chạp.
笨伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên ngốc; thằng đần; người hậu đậu; người vụng về; người lờ đờ; người chậm chạp
蠢人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笨伯
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 在 家中 是 伯子
- Anh ấy là người anh cả trong nhà.
- 他 很 笨
- Nó rất ngốc.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 他 嘴笨 , 不会 说话
- Anh ăn nói vụng về, không biết nói chuyện.
- 他 居然 骂 我 是 笨货
- Anh ấy chửi tôi là đồ ngốc.
- 他 在 厨房 里 显得 很 笨拙
- Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.
- 他 总是 说 自己 是 个 笨蛋
- Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
笨›