站立 zhànlì
volume volume

Từ hán việt: 【trạm lập】

Đọc nhanh: 站立 (trạm lập). Ý nghĩa là: đứng. Ví dụ : - 他默默地站立在烈士墓前。 anh ấy đứng trầm lặng trước mộ các liệt sĩ.. - 中国人民站立起来了。 Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.

Ý Nghĩa của "站立" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

站立 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 默默地 mòmòdì 站立 zhànlì zài 烈士墓 lièshìmù qián

    - anh ấy đứng trầm lặng trước mộ các liệt sĩ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 站立起来 zhànlìqǐlai le

    - Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 站立

  • volume volume

    - 立刻 lìkè 设立 shèlì 检查站 jiǎncházhàn

    - Chúng ta cần thiết lập một trạm kiểm soát ngay bây giờ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 做好 zuòhǎo 防疫 fángyì 工作 gōngzuò 河内 hénèi 设立 shèlì le 很多 hěnduō 检疫站 jiǎnyìzhàn

    - Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.

  • volume volume

    - 乙炔 yǐquē 发生 fāshēng zhàn 一般 yìbān wèi 独立 dúlì 建筑 jiànzhù 产量 chǎnliàng xiǎo de 用气 yòngqì 车间 chējiān 合并 hébìng

    - Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 站立起来 zhànlìqǐlai le

    - Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.

  • volume volume

    - 立定 lìdìng 脚跟 jiǎogēn ( zhàn wěn 动摇 dòngyáo )

    - vững chân.

  • volume volume

    - 默默地 mòmòdì 站立 zhànlì zài 烈士墓 lièshìmù qián

    - anh ấy đứng trầm lặng trước mộ các liệt sĩ.

  • volume volume

    - xiǎng 直立 zhílì zhàn 起来 qǐlai

    - Tôi muốn đứng thẳng dậy.

  • - 足疗 zúliáo 按摩 ànmó 有助于 yǒuzhùyú 缓解 huǎnjiě 长时间 zhǎngshíjiān 站立 zhànlì huò 行走 xíngzǒu 带来 dàilái de 疲劳 píláo

    - Massage chân giúp giảm mệt mỏi do đứng lâu hoặc đi lại lâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao