Đọc nhanh: 立正 (lập chánh). Ý nghĩa là: nghiêm (khẩu lệnh nghiêm trong quân sự); đứng nghiêm. Ví dụ : - 立正时两眼要平视。 khi đứng nghiêm hai mắt nhìn thẳng.. - 立正的姿势。 Tư thế đứng nghiêm.
立正 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêm (khẩu lệnh nghiêm trong quân sự); đứng nghiêm
军事或体操口令,命令队伍 (也可以是一个人) 在原地站好
- 立正 时 两眼 要 平视
- khi đứng nghiêm hai mắt nhìn thẳng.
- 立正 的 姿势
- Tư thế đứng nghiêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立正
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 立正 的 姿势
- Tư thế đứng nghiêm.
- 严正 的 立场
- lập trường nghiêm chỉnh
- 一伙人 正在 赶路
- Một đàn người đang đi đường.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 科研 中心 正式 成立
- Trung tâm nghiên cứu khoa học chính thức được thành lập.
- 他 在 端正 自己 的 立场
- Anh ấy đang chỉnh đốn lập trường của mình.
- 立正 时 两眼 要 平视
- khi đứng nghiêm hai mắt nhìn thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
立›