Đọc nhanh: 卧倒 (ngoạ đảo). Ý nghĩa là: rơi xuống đất, nằm xuống.
卧倒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rơi xuống đất
to drop to the ground
✪ 2. nằm xuống
to lie down
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧倒
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 病人 卧倒 在 路边
- Bệnh nhân ngã xuống bên đường.
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
卧›