Đọc nhanh: 扑跌 (phốc điệt). Ý nghĩa là: vật ngã, ngã nhào; ngã gục; ngã quỵ; té nhào; ngã khuỵu. Ví dụ : - 他脚下一绊,扑跌在地上。 anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
扑跌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vật ngã
武术中的相扑或摔交
✪ 2. ngã nhào; ngã gục; ngã quỵ; té nhào; ngã khuỵu
向前跌倒
- 他 脚下 一绊 , 扑跌 在 地上
- anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑跌
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 他 脚下 一绊 , 扑跌 在 地上
- anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
- 他 在 路上 跌倒 了
- Anh ấy đã ngã trên đường.
- 他 曾 预言 , 房价 即将 下跌
- Anh ấy từng dự đoán giá nhà sẽ sớm giảm.
- 他 扑通一声 跪 了 下来
- Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.
- 他 扑通一声 跳进 了 河里
- Anh ấy nhảy ùm xuống sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
跌›