躺下 tǎng xià
volume volume

Từ hán việt: 【thảng hạ】

Đọc nhanh: 躺下 (thảng hạ). Ý nghĩa là: nằm xuống, ngả lưng, đặt lưng. Ví dụ : - 我得躺下 Tôi cần phải nằm xuống.

Ý Nghĩa của "躺下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

躺下 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nằm xuống

to lie down

Ví dụ:
  • volume volume

    - hǎo tǎng xià

    - Tôi cần phải nằm xuống.

✪ 2. ngả lưng

躺倒

✪ 3. đặt lưng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躺下

  • volume volume

    - 指导员 zhǐdǎoyuán fèi le 很多 hěnduō de 口舌 kǒushé cái 说服 shuōfú 躺下来 tǎngxiàlai 休息 xiūxī

    - Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.

  • volume volume

    - 躺下来 tǎngxiàlai dīng zhe 天花板 tiānhuābǎn

    - Cô nằm xuống, nhìn lên trần nhà.

  • volume volume

    - 疲惫 píbèi de tǎng xià jiù 很快 hěnkuài 睡着 shuìzháo

    - Cô ấy mệt mỏi nằm xuống rất nhanh ngủ thiếp đi.

  • volume volume

    - 实在 shízài tài 疲倦 píjuàn le tǎng xià 便 biàn 进入 jìnrù le 梦乡 mèngxiāng

    - Anh ấy thực sự mệt mỏi lắm rồi, vừa đặt lưng xuống là gởi hồn vào trong mộng.

  • volume volume

    - hǎo tǎng xià

    - Tôi cần phải nằm xuống.

  • volume volume

    - 太累 tàilèi le 于是 yúshì jiù tǎng xià 休息 xiūxī le

    - Anh ấy mệt quá nên nằm xuống nghỉ.

  • volume volume

    - tǎng xià jiù 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy vừa nằm xuống đã ngủ say.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yóu le yǒng 然后 ránhòu jiù tǎng zài 太阳 tàiyang xià 晒干 shàigān

    - Chúng tôi đi bơi, sau đó nằm phơi nắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thân 身 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHFBR (竹竹火月口)
    • Bảng mã:U+8EBA
    • Tần suất sử dụng:Cao