移栽 yí zāi
volume volume

Từ hán việt: 【di tài】

Đọc nhanh: 移栽 (di tài). Ý nghĩa là: để cấy ghép (làm vườn, nông nghiệp). Ví dụ : - 把幼苗移栽到含泥炭的土壤里. Di chuyển các cây giống trẻ vào đất chứa mục vàng.

Ý Nghĩa của "移栽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

移栽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để cấy ghép (làm vườn, nông nghiệp)

to transplant (horticulture, agriculture)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幼苗 yòumiáo 移栽 yízāi dào hán 泥炭 nítàn de 土壤 tǔrǎng

    - Di chuyển các cây giống trẻ vào đất chứa mục vàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移栽

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ dài zhe 孩子 háizi 移居 yíjū dào le 爱达荷州 àidáhézhōu

    - Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 移开 yíkāi 障碍物 zhàngàiwù

    - Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 移植 yízhí 眼角膜 yǎnjiǎomó

    - Anh ấy quyết định ghép giác mạc.

  • volume volume

    - 幼苗 yòumiáo 移栽 yízāi dào hán 泥炭 nítàn de 土壤 tǔrǎng

    - Di chuyển các cây giống trẻ vào đất chứa mục vàng.

  • volume volume

    - 幼苗 yòumiáo 移栽 yízāi dào hán 泥炭 nítàn de 土壤 tǔrǎng

    - Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 拿定主意 nádìngzhǔyi jiù huì xiàng 盘石 pánshí bān 坚定不移 jiāndìngbùyí

    - Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 奉命 fèngmìng 转移 zhuǎnyí dào xīn 地点 dìdiǎn

    - Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.

  • volume volume

    - 风筝 fēngzhēng 断了线 duànlexiàn lái le 倒栽葱 dǎozāicōng

    - diều giấy bị đứt dây, lộn đầu xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāi , Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tài , Tải
    • Nét bút:一丨一一丨ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JID (十戈木)
    • Bảng mã:U+683D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao