Đọc nhanh: 搬移 (ban di). Ý nghĩa là: di chuyển; di động; vần.
搬移 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di chuyển; di động; vần
搬迁移动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬移
- 频率 漂移
- Tần số di chuyển.
- 他们 已经 搬徙
- Bọn họ đã chuyển đi.
- 他们 搬 到 乡下 了
- Họ đã chuyển đến quê.
- 他们 从 城市 搬 徙 到 农村
- Họ di dời từ thành phố về nông thôn.
- 他们 建立 了 一家 搬运 公司
- Họ thành lập một công ty vận chuyển.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搬›
移›