Đọc nhanh: 安培小时 (an bồi tiểu thì). Ý nghĩa là: Am-pe giờ.
安培小时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Am-pe giờ
蓄电池容电量的单位,用电流强度与通电时间的乘积来来表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安培小时
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
安›
⺌›
⺍›
小›
时›