神秘 shénmì
volume volume

Từ hán việt: 【thần bí】

Đọc nhanh: 神秘 (thần bí). Ý nghĩa là: thần bí; huyền bí; bí ẩn. Ví dụ : - 海洋深处充满了神秘。 Sâu trong đại dương tràn đầy bí ẩn.. - 她总是穿着神秘的衣服。 Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo thần bí.. - 那个神秘人又出现了。 Người bí ẩn đó lại xuất hiện rồi.

Ý Nghĩa của "神秘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

神秘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thần bí; huyền bí; bí ẩn

使人不知道是怎么回事的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海洋 hǎiyáng 深处 shēnchù 充满 chōngmǎn le 神秘 shénmì

    - Sâu trong đại dương tràn đầy bí ẩn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 穿着 chuānzhe 神秘 shénmì de 衣服 yīfú

    - Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo thần bí.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 神秘 shénmì rén yòu 出现 chūxiàn le

    - Người bí ẩn đó lại xuất hiện rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神秘

  • volume volume

    - a 神秘 shénmì de yuè zhū

    - A! Thần châu huyền bí.

  • volume volume

    - céng shì 一名 yīmíng 神秘 shénmì 密探 mìtàn

    - Anh ấy từng là một mật thám bí mật.

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín zhōng 神秘 shénmì 失踪 shīzōng le

    - Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.

  • volume volume

    - 海洋 hǎiyáng 深处 shēnchù 充满 chōngmǎn le 神秘 shénmì

    - Sâu trong đại dương tràn đầy bí ẩn.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 神秘 shénmì de dào

    - Anh ta đã gia nhập một tổ chức đạo bí ẩn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 穿着 chuānzhe 神秘 shénmì de 衣服 yīfú

    - Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo thần bí.

  • volume volume

    - 太阳镜 tàiyangjìng huì 带来 dàilái 莫名 mòmíng de 神秘感 shénmìgǎn

    - Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 月光 yuèguāng 效果 xiàoguǒ hěn 神秘 shénmì

    - Ánh trăng đêm tạo hiệu ứng rất huyền bí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bié , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPH (竹木心竹)
    • Bảng mã:U+79D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao