爆发力 bàofālì
volume volume

Từ hán việt: 【bạo phát lực】

Đọc nhanh: 爆发力 (bạo phát lực). Ý nghĩa là: sức bật; lực bật.

Ý Nghĩa của "爆发力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爆发力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sức bật; lực bật

体育运动中指在短暂时间突然产生的力量,如起跑、起跳、投掷、抽球时使出的力量

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆发力

  • volume volume

    - 卷发 juǎnfà 显得 xiǎnde hěn yǒu 活力 huólì

    - Tóc xoăn trông rất năng động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发扬 fāyáng 猛烈 měngliè de 火力 huǒlì

    - Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 发挥 fāhuī de 潜力 qiánlì

    - Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.

  • volume volume

    - 的话 dehuà duì 没有 méiyǒu 发生 fāshēng 效力 xiàolì

    - lời nói của bạn không có hiệu lực gì với anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 研发 yánfā xīn 技术 jìshù

    - Họ đang nỗ lưc phát triển các công nghệ mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发给 fāgěi 奖金 jiǎngjīn 酬谢 chóuxiè 工作 gōngzuò 努力 nǔlì

    - Công ty đã trao cho cô ấy một khoản tiền thưởng nhằm đền đáp cho sự cố gắng làm việc của cô ấy.

  • volume volume

    - 发掘 fājué le 自己 zìjǐ de 潜力 qiánlì

    - Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.

  • - shì 一名 yīmíng 经验丰富 jīngyànfēngfù de 环境 huánjìng 工程师 gōngchéngshī 致力于 zhìlìyú 环保 huánbǎo 项目 xiàngmù de 开发 kāifā

    - Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+15 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó
    • Âm hán việt: Bạc , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FATE (火日廿水)
    • Bảng mã:U+7206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao