笔力 bǐlì
volume volume

Từ hán việt: 【bút lực】

Đọc nhanh: 笔力 (bút lực). Ý nghĩa là: tài viết; bút lực (viết chữ, vẽ tranh hoặc viết văn). Ví dụ : - 笔力雄健。 bút lực dồi dào; lời văn mạnh mẽ

Ý Nghĩa của "笔力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài viết; bút lực (viết chữ, vẽ tranh hoặc viết văn)

写字、画画或做文章在笔法上所表现的力量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 雄健 xióngjiàn

    - bút lực dồi dào; lời văn mạnh mẽ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔力

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 挺拔 tǐngbá

    - bút lực mạnh mẽ

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 雄浑 xiónghún

    - bút pháp hùng hồn

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 雄健 xióngjiàn

    - bút lực dồi dào; lời văn mạnh mẽ

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 刚劲 gāngjìng

    - bút lực mạnh mẽ

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 浑厚 húnhòu

    - ngòi bút mộc mạc

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 遒劲 qiújìng

    - ngòi bút khoẻ khoắn.

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 精悍 jīnghàn

    - ngòi bút sắc bén.

  • volume volume

    - 推销员 tuīxiāoyuán 竭力 jiélì 怂恿 sǒngyǒng shuō 可以 kěyǐ 节省 jiéshěng 一大笔 yīdàbǐ 取暖 qǔnuǎn 费用 fèiyòng

    - Người bán hàng cố gắng thuyết phục tôi rằng có thể tiết kiệm một khoản tiền lớn cho chi phí sưởi ấm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao