Đọc nhanh: 笔力 (bút lực). Ý nghĩa là: tài viết; bút lực (viết chữ, vẽ tranh hoặc viết văn). Ví dụ : - 笔力雄健。 bút lực dồi dào; lời văn mạnh mẽ
笔力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài viết; bút lực (viết chữ, vẽ tranh hoặc viết văn)
写字、画画或做文章在笔法上所表现的力量
- 笔力 雄健
- bút lực dồi dào; lời văn mạnh mẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔力
- 笔力 挺拔
- bút lực mạnh mẽ
- 笔力 雄浑
- bút pháp hùng hồn
- 笔力 雄健
- bút lực dồi dào; lời văn mạnh mẽ
- 笔力 刚劲
- bút lực mạnh mẽ
- 笔力 浑厚
- ngòi bút mộc mạc
- 笔力 遒劲
- ngòi bút khoẻ khoắn.
- 笔力 精悍
- ngòi bút sắc bén.
- 推销员 竭力 怂恿 我 说 可以 节省 一大笔 取暖 费用
- Người bán hàng cố gắng thuyết phục tôi rằng có thể tiết kiệm một khoản tiền lớn cho chi phí sưởi ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
笔›