省时省力 shěng shí shěnglì
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh thì tỉnh lực】

Đọc nhanh: 省时省力 (tỉnh thì tỉnh lực). Ý nghĩa là: tiết kiệm thời gian và sức lực.

Ý Nghĩa của "省时省力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

省时省力 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiết kiệm thời gian và sức lực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省时省力

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 节省 jiéshěng diàn ba

    - Hãy cố gắng tiết kiệm điện.

  • volume volume

    - 生产率 shēngchǎnlǜ de 提高 tígāo 意味着 yìwèizhe 劳动力 láodònglì de 节省 jiéshěng

    - Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.

  • volume volume

    - 事半功倍 shìbàngōngbèi de 学习 xuéxí 效率 xiàolǜ ràng 节省 jiéshěng le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.

  • volume volume

    - 既省 jìshěng shí yòu 省力 shěnglì

    - Vừa tiết kiệm thời gian vừa tiết kiệm sức lực

  • volume volume

    - 好处 hǎochù 不止 bùzhǐ shì 节省时间 jiéshěngshíjiān

    - Lợi ích không chỉ là tiết kiệm thời gian

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 准备 zhǔnbèi hǎo 省得 shěngde 临时 línshí 着急 zháojí

    - Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.

  • volume volume

    - 立时 lìshí 省悟 xǐngwù 过来 guòlái

    - anh ấy lập tức tỉnh ngộ.

  • volume volume

    - yǒu 能力 nénglì 老板 lǎobǎn hěn 省心 shěngxīn

    - Anh ấy có năng lực, ông chủ rất yên tâm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao