Đọc nhanh: 泠淡 (linh đạm). Ý nghĩa là: Lãnh đạm (lạnh nhạt).
✪ 1. Lãnh đạm (lạnh nhạt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泠淡
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 他 只 淡淡地 问 了 几句
- Anh ấy chỉ hỏi vài câu xã giao.
- 他 淡淡地 看 了 我 一眼
- Anh ấy liếc nhìn tôi một cách hờ hững.
- 他时 热情 , 时 冷淡
- Anh ấy lúc thì nhiệt tình, lúc thì lạnh nhạt.
- 他 的 态度 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy rất thờ ơ.
- 他 态度 一直 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.
- 他强 打着 精神 说话 , 怕 冷淡 了 朋友
- anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
- 他 对 象棋 的 兴趣 逐渐 淡薄
- hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泠›
淡›