Đọc nhanh: 暴力镜头 (bạo lực kính đầu). Ý nghĩa là: cảnh bạo lực đẫm máu (như phim ảnh bạo lực).
暴力镜头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh bạo lực đẫm máu (như phim ảnh bạo lực)
对血腥暴力动作的描画(如于电影所见)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴力镜头
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 她 用力 椎 那 石头
- Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.
- 他气 得 头上 暴 青筋
- Anh ấy tức đến nỗi gân xanh nổi lên trên đầu.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 他 用 力气 扔掉 了 这 石头
- Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.
- 别看 他 是 个 干瘪 老头儿 , 力气 可大着 呢
- đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
头›
暴›
镜›