省劲 shěng jìn
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh kình】

Đọc nhanh: 省劲 (tỉnh kình). Ý nghĩa là: để tiết kiệm công sức, để tiết kiệm sức lao động.

Ý Nghĩa của "省劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

省劲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để tiết kiệm công sức

to save effort

✪ 2. để tiết kiệm sức lao động

to save labor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省劲

  • volume volume

    - 云南省 yúnnánshěng de 省会 shěnghuì shì 昆明 kūnmíng

    - Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.

  • volume volume

    - 事半功倍 shìbàngōngbèi de 学习 xuéxí 效率 xiàolǜ ràng 节省 jiéshěng le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.

  • volume volume

    - 为了 wèile 节省开支 jiéshěngkāizhī 公司 gōngsī 决定 juédìng 裁员 cáiyuán

    - Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.

  • volume volume

    - 不省人事 bùxǐngrénshì

    - bất tỉnh nhân sự; hôn mê

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 准备 zhǔnbèi hǎo 省得 shěngde 临时 línshí 着急 zháojí

    - Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù gēn 越南 yuènán 老挝 lǎowō 缅甸 miǎndiàn 交界 jiāojiè

    - phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.

  • volume volume

    - 为了 wèile 节省能源 jiéshěngnéngyuán 出门 chūmén yào 关灯 guāndēng

    - Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao