Đọc nhanh: 我相信你 Ý nghĩa là: Tôi tin bạn.. Ví dụ : - 我相信你可以完成这个任务的。 Tôi tin bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ này.. - 无论发生什么,我相信你能解决。 Dù có chuyện gì xảy ra, tôi tin bạn sẽ giải quyết được.
我相信你 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi tin bạn.
- 我 相信 你 可以 完成 这个 任务 的
- Tôi tin bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ này.
- 无论 发生 什么 , 我 相信 你 能 解决
- Dù có chuyện gì xảy ra, tôi tin bạn sẽ giải quyết được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我相信你
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 我们 都 相信 你
- Chúng tôi đều tin tưởng bạn.
- 我 相信 你 会 心想事成
- Tớ tin rằng cậu muốn gì sẽ đạt được thôi.
- 我 更加 相信 你 了
- Tôi càng tin tưởng bạn hơn.
- 我 全然 相信 你 的 决定
- Tôi hoàn toàn tin tưởng vào quyết định của bạn.
- 你 说 得 这样 露骨 , 我 不 相信 他 没 听懂
- anh nói lộ liễu như vậy, tôi không tin là anh ấy không hiểu.
- 我 还 不敢相信 你 居然 还 想 少 给 的哥 小费
- Tôi không thể tin rằng bạn đã cố gắng làm cứng người lái xe taxi.
- 无论 发生 什么 , 我 相信 你 能 解决
- Dù có chuyện gì xảy ra, tôi tin bạn sẽ giải quyết được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
信›
我›
相›