盘旋 pánxuán
volume volume

Từ hán việt: 【bàn toàn】

Đọc nhanh: 盘旋 (bàn toàn). Ý nghĩa là: lượn vòng; quanh quẩn; luẩn quẩn; diễu, quanh quẩn; dừng lại, chờn vờn. Ví dụ : - 飞机在天空盘旋。 máy bay lượn vòng trên bầu trời.. - 山路曲折游人盘旋而上。 đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.. - 这件事在我脑子里盘旋了好久。 chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.

Ý Nghĩa của "盘旋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

盘旋 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lượn vòng; quanh quẩn; luẩn quẩn; diễu

环绕着飞或走

Ví dụ:
  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 天空 tiānkōng 盘旋 pánxuán

    - máy bay lượn vòng trên bầu trời.

  • volume volume

    - 山路 shānlù 曲折 qūzhé 游人 yóurén 盘旋 pánxuán ér shàng

    - đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì zài 脑子里 nǎozilǐ 盘旋 pánxuán le 好久 hǎojiǔ

    - chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. quanh quẩn; dừng lại

徘徊;逗留

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài huā 房里 fánglǐ 盘旋 pánxuán le 半天 bàntiān cái 离开 líkāi

    - anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.

✪ 3. chờn vờn

围绕在别的东西上面

✪ 4. xoay vòng

缭绕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘旋

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié 到处 dàochù 盘旋 pánxuán

    - Bướm xoay quanh khắp nơi.

  • volume volume

    - zài huā 房里 fánglǐ 盘旋 pánxuán le 半天 bàntiān cái 离开 líkāi

    - anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.

  • volume volume

    - 兀鹫 wùjiù zài 天空 tiānkōng zhōng 盘旋 pánxuán

    - Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 天空 tiānkōng 盘旋 pánxuán

    - máy bay lượn vòng trên bầu trời.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài tiān 顶上 dǐngshàng 盘旋 pánxuán

    - máy bay lượn vòng trên bầu trời.

  • volume volume

    - 山路 shānlù 曲折 qūzhé 游人 yóurén 盘旋 pánxuán ér shàng

    - đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì zài 脑子里 nǎozilǐ 盘旋 pánxuán le 好久 hǎojiǔ

    - chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.

  • volume volume

    - 这架 zhèjià 军用飞机 jūnyòngfēijī 着陆 zhuólù qián zài 着陆 zhuólù 跑道 pǎodào 上空 shàngkōng 盘旋 pánxuán le 一阵 yīzhèn

    - Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao