Đọc nhanh: 旋转给料盘 (toàn chuyển cấp liệu bàn). Ý nghĩa là: mâm cấp liệu kiểu quay.
旋转给料盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mâm cấp liệu kiểu quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转给料盘
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 医生 给 我配 了 一料 药
- Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.
- 你 要 的 所有 资料 我 都 放在 公共 盘 了
- Những tài liệu bạn cần tôi đã để hết ở ổ chung rồi.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
旋›
盘›
给›
转›