Đọc nhanh: 盘旋等待着陆 (bàn toàn đẳng đãi trứ lục). Ý nghĩa là: Bay lượn vòng đợi hạ cánh.
盘旋等待着陆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bay lượn vòng đợi hạ cánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘旋等待着陆
- 他 搓 着手 等待 消息
- Anh ấy xoa hai bàn tay chờ đợi tin tức.
- 她 迫切 地 等待 着 结果
- Cô ấy đang rất nóng lòng chờ đợi kết quả.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 亿万 人 都 等待 着 这 一刻
- Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 爷爷 在 公园 里 等待 着 我
- Ông đang đợi tôi ở công viên.
- 他 一直 在 等待 着 好消息
- Anh ấy vẫn đang chờ đợi tin tốt.
- 小明 在 学校 等待 着 妈妈
- Tiểu Minh đang đợi mẹ ở trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
旋›
盘›
着›
等›
陆›