Đọc nhanh: 旋盘 (toàn bàn). Ý nghĩa là: cầu quay.
旋盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋盘
- 蝴蝶 到处 盘旋
- Bướm xoay quanh khắp nơi.
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
- 飞机 在 天空 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 飞机 在 天 顶上 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 这件 事 在 我 脑子里 盘旋 了 好久
- chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
盘›