Đọc nhanh: 盘运 (bàn vận). Ý nghĩa là: vận chuyển; khuân vác.
盘运 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận chuyển; khuân vác
搬运
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘运
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
运›