Đọc nhanh: 餐桌用旋转盘 (xan trác dụng toàn chuyển bàn). Ý nghĩa là: Khay tròn có nhiều ô.
餐桌用旋转盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khay tròn có nhiều ô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐桌用旋转盘
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 他 用 盘子 盛菜
- Anh ấy dùng đĩa để đựng rau.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他们 对 坐在 餐桌 两旁
- Họ ngồi đối diện nhau ở hai bên bàn ăn.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 他 用 木头 做 了 一张 桌子
- Anh ấy dùng gỗ làm một cái bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
桌›
用›
盘›
转›
餐›