Đọc nhanh: 旋绕 (toàn nhiễu). Ý nghĩa là: uốn lượn; quấn quanh; xoay vòng. Ví dụ : - 炊烟旋绕 khói bếp lượn lờ. - 歌声旋绕 tiếng ca uốn lượn
旋绕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uốn lượn; quấn quanh; xoay vòng
缭绕
- 炊烟 旋绕
- khói bếp lượn lờ
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋绕
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
- 他 很 擅长 说 绕口令
- Anh ấy rất giỏi nói các câu vè đọc nhịu.
- 炊烟 旋绕
- khói bếp lượn lờ
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 他 很快 旋 了 回来
- Anh ấy rất nhanh quay trở lại.
- 他们 赢得 了 凯旋
- Họ đã giành chiến thắng.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 月亮 围绕 着 地球 旋转
- Mặt trăng quay quanh trái đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
绕›