旋绕 xuánrào
volume volume

Từ hán việt: 【toàn nhiễu】

Đọc nhanh: 旋绕 (toàn nhiễu). Ý nghĩa là: uốn lượn; quấn quanh; xoay vòng. Ví dụ : - 炊烟旋绕 khói bếp lượn lờ. - 歌声旋绕 tiếng ca uốn lượn

Ý Nghĩa của "旋绕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旋绕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uốn lượn; quấn quanh; xoay vòng

缭绕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 炊烟 chuīyān 旋绕 xuánrào

    - khói bếp lượn lờ

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 旋绕 xuánrào

    - tiếng ca uốn lượn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋绕

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 旋绕 xuánrào

    - tiếng ca uốn lượn

  • volume volume

    - hěn 擅长 shàncháng shuō 绕口令 ràokǒulìng

    - Anh ấy rất giỏi nói các câu vè đọc nhịu.

  • volume volume

    - 炊烟 chuīyān 旋绕 xuánrào

    - khói bếp lượn lờ

  • volume volume

    - 卫星 wèixīng rào zhe 地球 dìqiú 旋转 xuánzhuǎn

    - Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài xuán le 回来 huílai

    - Anh ấy rất nhanh quay trở lại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赢得 yíngde le 凯旋 kǎixuán

    - Họ đã giành chiến thắng.

  • volume volume

    - 地球 dìqiú 围绕 wéirào 太阳 tàiyang 旋转 xuánzhuǎn

    - Trái đất quay quanh mặt trời.

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang 围绕 wéirào zhe 地球 dìqiú 旋转 xuánzhuǎn

    - Mặt trăng quay quanh trái đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Rào
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:フフ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJPU (女一十心山)
    • Bảng mã:U+7ED5
    • Tần suất sử dụng:Cao