疏导 shūdǎo
volume volume

Từ hán việt: 【sơ đạo】

Đọc nhanh: 疏导 (sơ đạo). Ý nghĩa là: khai thông; khơi thông (sông ngòi); xoi, làm thông, dẫn. Ví dụ : - 疏导淮河。 khai thông sông Hoài.. - 疏导交通。 làm giao thông thông suốt.

Ý Nghĩa của "疏导" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

疏导 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khai thông; khơi thông (sông ngòi); xoi

开通壅塞的水道,使水流畅通

Ví dụ:
  • volume volume

    - 疏导 shūdǎo 淮河 huáihé

    - khai thông sông Hoài.

✪ 2. làm thông

泛指引导使畅通

Ví dụ:
  • volume volume

    - 疏导 shūdǎo 交通 jiāotōng

    - làm giao thông thông suốt.

✪ 3. dẫn

在前带头使后面的人跟随着

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏导

  • volume volume

    - 疏导 shūdǎo 淮河 huáihé

    - khai thông sông Hoài.

  • volume volume

    - 上火 shànghuǒ huì 导致 dǎozhì 便秘 biànmì

    - Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.

  • volume volume

    - 疏导 shūdǎo 交通 jiāotōng

    - làm giao thông thông suốt.

  • volume volume

    - 疏忽 shūhu 导致 dǎozhì 事故 shìgù 发生 fāshēng

    - Sự bất cẩn đã gây ra tai nạn.

  • volume volume

    - 长时间 zhǎngshíjiān 分开 fēnkāi huì 导致 dǎozhì 感情 gǎnqíng 疏远 shūyuǎn

    - Xa nhau lâu ngày sẽ khiến tình cảm phai nhạt.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 疏忽 shūhu 导发 dǎofā le 事故 shìgù

    - do lơ là cho nên gây ra sự cố.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 领导 lǐngdǎo réng zài 进行 jìnxíng 讨论 tǎolùn

    - Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.

  • volume volume

    - liǎng guó 领导人 lǐngdǎorén 交换 jiāohuàn le 意见 yìjiàn

    - Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao