Đọc nhanh: 编导 (biên đạo). Ý nghĩa là: biên đạo; biên kịch và đạo diễn, nhà biên soạn và đạo diễn.
编导 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên đạo; biên kịch và đạo diễn
编剧和导演
编导 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà biên soạn và đạo diễn
编剧和导演的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编导
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 世界名著 导读
- hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
编›