Đọc nhanh: 波导 (ba đạo). Ý nghĩa là: dẫn sóng (một loại thiết bị truyền dẫn sóng điện từ trong băng tần - rađiô vi sóng, sử dụng trong lĩnh vực vô tuyến điện để truyền tin, rađa, dẫn đường tàu bè).
波导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn sóng (một loại thiết bị truyền dẫn sóng điện từ trong băng tần - rađiô vi sóng, sử dụng trong lĩnh vực vô tuyến điện để truyền tin, rađa, dẫn đường tàu bè)
一种用在微波波段中传输电磁波的装置, 用于无线电通信、雷达、导航等 无线电领域
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波导
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
波›