Đọc nhanh: 私有 (tư hữu). Ý nghĩa là: tư hữu; sở hữu tư nhân, tây riêng. Ví dụ : - 私有财产。 tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
私有 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tư hữu; sở hữu tư nhân
私人所有
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
✪ 2. tây riêng
亲近的; 关系密切的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私有
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 她 拥有 一处 私有 住宅
- Anh ấy có một ngôi nhà riêng.
- 有 已 无人 ( 自私自利 , 只顾 自己 , 不顾 别人 )
- chỉ biết có mình, không biết đến người khác.
- 你 不能 有 自私 的 念头
- Bạn không thể có suy nghĩ ích kỷ.
- 他 有 私人 医生
- Anh ấy có bác sĩ riêng.
- 大厅 里 有 窃窃私语 声
- Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.
- 女人 还是 应该 有 自己 的 私房钱
- Phụ nữ vẫn nên có tiền riêng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
私›