独资 dúzī
volume volume

Từ hán việt: 【độc tư】

Đọc nhanh: 独资 (độc tư). Ý nghĩa là: vốn riêng; vốn cá nhân. Ví dụ : - 独资经营 kinh doanh vốn riêng.. - 独资企业 xí nghiệp vốn riêng.

Ý Nghĩa của "独资" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独资 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vốn riêng; vốn cá nhân

指由一个人或一方单独拿出资金 (办企业)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独资经营 dúzījīngyíng

    - kinh doanh vốn riêng.

  • volume volume

    - 独资企业 dúzīqǐyè

    - xí nghiệp vốn riêng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独资

  • volume volume

    - 独资经营 dúzījīngyíng

    - kinh doanh vốn riêng.

  • volume volume

    - 独资企业 dúzīqǐyè

    - xí nghiệp vốn riêng.

  • volume volume

    - 独占 dúzhàn 资本 zīběn

    - tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn

  • volume volume

    - 岛上 dǎoshàng 自然风光 zìránfēngguāng 独特 dútè 旅游 lǚyóu 资源 zīyuán 丰富 fēngfù 自然 zìrán 气息 qìxī 浓郁 nóngyù 青山 qīngshān 碧海 bìhǎi

    - Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - 有时 yǒushí 平衡表 pínghéngbiǎo shàng 所有者 suǒyǒuzhě 权益 quányì de 数量 shùliàng zhǐ de shì 净值 jìngzhí 净资产 jìngzīchǎn 独资 dúzī 资本 zīběn

    - Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 投资 tóuzī 政策 zhèngcè wèi 外国 wàiguó 投资者 tóuzīzhě 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao