慧黠 huìxiá
volume volume

Từ hán việt: 【tuệ hiệt】

Đọc nhanh: 慧黠 (tuệ hiệt). Ý nghĩa là: tinh ranh; láu cá; ranh ma; (thông minh nhưng gian giảo). Ví dụ : - 慧黠过人 tinh ranh hơn người

Ý Nghĩa của "慧黠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慧黠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh ranh; láu cá; ranh ma; (thông minh nhưng gian giảo)

聪明而狡猾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 慧黠 huìxiá guò rén

    - tinh ranh hơn người

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慧黠

  • volume volume

    - 铭文 míngwén 展现 zhǎnxiàn 古人 gǔrén 智慧 zhìhuì

    - Chữ khắc thể hiện trí tuệ của người xưa.

  • volume volume

    - de 智慧 zhìhuì ràng rén 佩服 pèifú

    - Trí tuệ của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 儒家文化 rújiāwénhuà yùn 智慧 zhìhuì

    - Văn hóa Nho gia chứa đựng trí tuệ.

  • volume volume

    - de 智慧 zhìhuì ràng rén 钦佩 qīnpèi

    - Trí tuệ của cô ấy làm người ta khâm phục.

  • volume volume

    - de 智慧 zhìhuì 令人 lìngrén 敬佩 jìngpèi

    - Trí tuệ của cô ấy khiến người ta kính phục.

  • volume volume

    - de 智慧 zhìhuì 超出 chāochū de 想象 xiǎngxiàng

    - Trí tuệ của cô ấy vượt sức tưởng tượng của tôi.

  • volume volume

    - 慧黠 huìxiá guò rén

    - tinh ranh hơn người

  • volume volume

    - de 智慧 zhìhuì zài 学校 xuéxiào 闻名 wénmíng

    - Trí tuệ của cô ấy vang khắp trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ , Tuệ
    • Nét bút:一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJSMP (手十尸一心)
    • Bảng mã:U+6167
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFGR (田火土口)
    • Bảng mã:U+9EE0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình