Đọc nhanh: 爪牙 (trảo nha). Ý nghĩa là: nanh vuốt; tay sai; tay chân; chó săn; trảo nha, chân tay.
爪牙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nanh vuốt; tay sai; tay chân; chó săn; trảo nha
爪和牙是猛禽、猛兽的武器,比喻坏人的党羽
✪ 2. chân tay
差役, 比喻受人豢养而帮助作恶的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪牙
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他 咬牙 忍住 了 疼痛
- Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爪›
牙›
nhiệm vụ đặc biệt; đặc nhiệm
tay sai; chó săn; khuyển ưng; ưng khuyểnchân tay
vây cánh; chân tay; bộ hạ (mang nghĩa xấu) ̣; bộ hạbè lũ
vây cánh; phe cánh; lông cánh
đồng lõathành viên của cùng một nhómthành viên của cùng một đảngđồng đảng
đồng loã; tiếp tay làm bậytòng phạm; tên đồng loã; đồng bọn 帮助行凶或作恶的人
đầy tớ; tôi tớ; sai dịch; chân tay
chó săn; tay sai
ma cọp vồ