Đọc nhanh: 爪与牙 (trảo dữ nha). Ý nghĩa là: nanh móng.
爪与牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nanh móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪与牙
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 与 人 无 忤
- không gây gổ với người khác; không xích mích với ai.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
爪›
牙›