Đọc nhanh: 虫吃牙 (trùng cật nha). Ý nghĩa là: răng sâu; răng hỏng; răng hư.
虫吃牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng sâu; răng hỏng; răng hư
龋齿的俗称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虫吃牙
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 蜘蛛 吃掉 捕获 的 昆虫
- Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.
- 叶子 上 有 虫 吃 的 孔眼
- trên lá có lỗ của sâu ăn.
- 俗话说 , 早起 的 鸟儿 有虫 吃
- Có câu tục ngữ nói, "Chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn".
- 糖果 吃 多 了 对 牙齿 不好
- Ăn nhiều kẹo không tốt cho răng.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 每次 吃 东西 时 , 我 的 牙齿 都 疼
- Mỗi lần ăn, răng tôi đều đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
牙›
虫›