我的牙齿疼 wǒ de yáchǐ téng
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我的牙齿疼 Ý nghĩa là: Răng tôi bị đau.. Ví dụ : - 我的牙齿疼可能是蛀牙了。 Răng tôi bị đau, có thể là sâu răng.. - 每次吃东西时我的牙齿都疼。 Mỗi lần ăn, răng tôi đều đau.

Ý Nghĩa của "我的牙齿疼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我的牙齿疼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Răng tôi bị đau.

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ téng 可能 kěnéng shì 蛀牙 zhùyá le

    - Răng tôi bị đau, có thể là sâu răng.

  • volume volume

    - 每次 měicì chī 东西 dōngxī shí de 牙齿 yáchǐ dōu téng

    - Mỗi lần ăn, răng tôi đều đau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我的牙齿疼

  • volume volume

    - 这个 zhègè 桔子 júzi de 牙齿 yáchǐ dōu suān dào le

    - Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba de 牙齿 yáchǐ hěn 健康 jiànkāng

    - Răng của bố tôi rất khỏe.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点儿 yǒudiǎner 晃动 huàngdòng

    - Răng của tôi có hơi lung lay.

  • volume volume

    - de 非常 fēicháng téng

    - Răng của tôi đau quá.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 油黄 yóuhuáng

    - Răng của anh ấy có chút vàng.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén ràng 心疼 xīnténg

    - Ánh mắt của anh ấy khiến tôi đau lòng.

  • - de 牙齿 yáchǐ téng 可能 kěnéng shì 蛀牙 zhùyá le

    - Răng tôi bị đau, có thể là sâu răng.

  • - 每次 měicì chī 东西 dōngxī shí de 牙齿 yáchǐ dōu téng

    - Mỗi lần ăn, răng tôi đều đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHEY (大竹水卜)
    • Bảng mã:U+75BC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao