Đọc nhanh: 我的牙齿疼 Ý nghĩa là: Răng tôi bị đau.. Ví dụ : - 我的牙齿疼,可能是蛀牙了。 Răng tôi bị đau, có thể là sâu răng.. - 每次吃东西时,我的牙齿都疼。 Mỗi lần ăn, răng tôi đều đau.
我的牙齿疼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Răng tôi bị đau.
- 我 的 牙齿 疼 , 可能 是 蛀牙 了
- Răng tôi bị đau, có thể là sâu răng.
- 每次 吃 东西 时 , 我 的 牙齿 都 疼
- Mỗi lần ăn, răng tôi đều đau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我的牙齿疼
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 我 爸爸 的 牙齿 很 健康
- Răng của bố tôi rất khỏe.
- 我 的 牙齿 有点儿 晃动
- Răng của tôi có hơi lung lay.
- 我 的 牙 非常 疼
- Răng của tôi đau quá.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 他 的 眼神 让 我 心疼
- Ánh mắt của anh ấy khiến tôi đau lòng.
- 我 的 牙齿 疼 , 可能 是 蛀牙 了
- Răng tôi bị đau, có thể là sâu răng.
- 每次 吃 东西 时 , 我 的 牙齿 都 疼
- Mỗi lần ăn, răng tôi đều đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
牙›
疼›
的›
齿›