爪子 zhuǎzi
volume volume

Từ hán việt: 【trảo tử】

Đọc nhanh: 爪子 (trảo tử). Ý nghĩa là: chân (của động vật). Ví dụ : - 鸡爪子 chân gà. - 猫爪子 chân mèo

Ý Nghĩa của "爪子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

爪子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân (của động vật)

动物的有尖甲的脚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爪子 zhuǎzǐ

    - chân gà

  • volume volume

    - māo 爪子 zhuǎzǐ

    - chân mèo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 爪子 zhuǎzǐ

    - chân gà

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 爪子 zhuǎzǐ de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu móng vuốt.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - māo 爪子 zhuǎzǐ

    - chân mèo

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 舔着 tiǎnzhe 爪子 zhuǎzǐ

    - Con mèo nhỏ liếm chân.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǎo , Zhuǎ
    • Âm hán việt: Trảo
    • Nét bút:ノノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLO (竹中人)
    • Bảng mã:U+722A
    • Tần suất sử dụng:Cao