Đọc nhanh: 爪子 (trảo tử). Ý nghĩa là: chân (của động vật). Ví dụ : - 鸡爪子 chân gà. - 猫爪子 chân mèo
爪子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân (của động vật)
动物的有尖甲的脚
- 鸡 爪子
- chân gà
- 猫 爪子
- chân mèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 猫 爪子
- chân mèo
- 小猫 舔着 爪子
- Con mèo nhỏ liếm chân.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
爪›