Đọc nhanh: 槽牙 (tào nha). Ý nghĩa là: răng cấm; răng hàm.
槽牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng cấm; răng hàm
臼齿的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽牙
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
牙›