Đọc nhanh: 同党 (đồng đảng). Ý nghĩa là: đồng lõa, thành viên của cùng một nhóm, thành viên của cùng một đảng.
同党 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đồng lõa
accomplice
✪ 2. thành viên của cùng một nhóm
member of the same group
✪ 3. thành viên của cùng một đảng
member of the same party
✪ 4. đồng đảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同党
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 我 完全同意 并 拥护 党委 的 决议
- tôi hoàn toàn đồng ý đồng thời còn ủng hộ nghị quyết nghị của Đảng uỷ.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 这 两个 敌对 的 党派 之间 没有 共同点
- Hai đảng đối địch này không có điểm chung nào.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
同›