Đọc nhanh: 烘蛋奶饼的非电铁模 (hồng đản nãi bính đích phi điện thiết mô). Ý nghĩa là: Khuôn bánh quế; không dùng điện.
烘蛋奶饼的非电铁模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn bánh quế; không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘蛋奶饼的非电铁模
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 电影 的 结局 非常 忧伤
- Kết thúc của bộ phim rất đau buồn.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 电影 的 高潮 部分 非常 紧张
- Phần cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
- 妈妈 做 的 蛋糕 非常 美味
- Những chiếc bánh ngọt mẹ tôi làm rất ngon.
- 这位 电视 制作 人 非常 有 创意 , 制作 了 许多 受欢迎 的 节目
- Sản xuất phim truyền hình này rất sáng tạo, đã sản xuất nhiều chương trình được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
模›
烘›
电›
的›
蛋›
铁›
非›
饼›