Đọc nhanh: 烘蛋奶饼的电铁模 (hồng đản nãi bính đích điện thiết mô). Ý nghĩa là: Khuôn bánh quế; dùng điện.
烘蛋奶饼的电铁模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn bánh quế; dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘蛋奶饼的电铁模
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
模›
烘›
电›
的›
蛋›
铁›
饼›