Đọc nhanh: 潜血 (tiềm huyết). Ý nghĩa là: xuất huyết nội.
潜血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuất huyết nội
因体内某部分出血而在粪便或脑脊液中出现的血液,用肉眼或显微镜都不能查出,必须用化学试剂或试纸才能测出来见〖隐血〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜血
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 他们 的 血 没有 白流
- Họ đã không đổ máu một cách oan uổng.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潜›
血›