Đọc nhanh: 专一 (chuyên nhất). Ý nghĩa là: chung thủy; một lòng; dốc lòng. Ví dụ : - 心思专一。 Một lòng một dạ.. - 爱情专一。 Tình yêu duy nhất; mối tình chung thuỷ.. - 女人在伴侣身上寻求专一的品质。 Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
专一 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chung thủy; một lòng; dốc lòng
专心一意;不分心
- 心思 专一
- Một lòng một dạ.
- 爱情专一
- Tình yêu duy nhất; mối tình chung thuỷ.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 他 的 爱 太 专一 了
- Tình yêu của anh ấy quá chung thủy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专一
- 他 俨然 一副 专家 的 样子
- Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他 专注 于 这 一局 棋
- Anh ấy tập trung vào ván cờ này.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 他们 请 了 一家 专业 公司 负责 婚礼 策划
- Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
专›
Chuyên Tâm, Toàn Tâm Toàn Ý
thiền
dốc chí; dốc lòng; chuyên về
Nguyên Chất, Đơn Thuần Là
Chuyên Tâm
chuyên tâm; chuyên cần; dốc lòng; hăng say
Chuyên Chú, Chuyên Tâm, Chú Tâm
(1) Chăm Chỉ, Để Tâm
chung tình
phân tâm; không chuyên tâm; không chú ý; bận lònglàm phiền; chịu khó; hao tốn sức lực
hỗn tạp; trộn lẫn; lẫn lộn; pha tạp; chung lộn; táp nham; chạchung chạ; lang chạhỗn loạntạp loạn
phong lưu; anh tuấn kiệt xuấtphong lưu (có tài nhưng ngang tàng)phóng đãng; lẳng lơ; chơi bời trăng hoa
Ngụy Hoa, Tâm Hoa, Lăng Nhăng, Đào Hoa