渴望着 kěwàngzhe
volume volume

Từ hán việt: 【khát vọng trứ】

Đọc nhanh: 渴望着 (khát vọng trứ). Ý nghĩa là: Khát vọng về.

Ý Nghĩa của "渴望着" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渴望着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khát vọng về

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渴望着

  • volume volume

    - 两颗 liǎngkē 凝滞 níngzhì de 眼珠 yǎnzhū 出神 chūshén 地望 dìwàng zhe 窗外 chuāngwài

    - hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 交集 jiāojí zhe 希望 xīwàng 恐惧 kǒngjù

    - Trong lòng anh ấy xen lẫn hy vọng và sợ hãi.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 得到 dédào 幸福 xìngfú

    - Anh khao khát hạnh phúc.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 幸福 xìngfú

    - Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.

  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ tóu 凝望 níngwàng zhe 天空 tiānkōng

    - Anh ấy nhìn lên, nhìn chằm chằm vào bầu trời.

  • volume volume

    - 胸怀 xiōnghuái zhe 成功 chénggōng de 渴望 kěwàng

    - Cô ấy ấp ủ khát vọng thành công.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 强烈 qiángliè de 渴望 kěwàng

    - Cô ấy có một khao khát mãnh liệt.

  • volume volume

    - yòng 渴望 kěwàng de 目光 mùguāng 看着 kànzhe shū

    - Cô ấy nhìn cuốn sách bằng ánh mắt ao ước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Jié , Kài , Kě
    • Âm hán việt: Hạt , Khát , Kiệt
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPV (水日心女)
    • Bảng mã:U+6E34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao