Đọc nhanh: 渴望着 (khát vọng trứ). Ý nghĩa là: Khát vọng về.
渴望着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khát vọng về
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渴望着
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 他 心中 交集 着 希望 和 恐惧
- Trong lòng anh ấy xen lẫn hy vọng và sợ hãi.
- 他 渴望 得到 幸福
- Anh khao khát hạnh phúc.
- 人们 都 渴望 幸福
- Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.
- 他 抬起 头 , 凝望 着 天空
- Anh ấy nhìn lên, nhìn chằm chằm vào bầu trời.
- 她 胸怀 着 成功 的 渴望
- Cô ấy ấp ủ khát vọng thành công.
- 她 有着 强烈 的 渴望
- Cô ấy có một khao khát mãnh liệt.
- 她 用 渴望 的 目光 看着 书
- Cô ấy nhìn cuốn sách bằng ánh mắt ao ước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
渴›
着›